|
Giới tính của bạn ? (^.^) |
| |
|
|
|
|
Đánh giá màu sắc của máy (có thể lựa chọn nhiều kết quả)? |
| |
|
|
|
|
|
Theo bạn màu sắc nào phù hợp với thiết kế của máy(có thể lựa chọn nhiều kết quả)? |
| |
|
|
|
|
|
Đánh giá kiểu dáng thiết kế của máy (có thể chọn nhiều kết quả)? |
| |
|
|
|
|
|
| Ý kiến góp ý về mẫu mã của bạn (nếu có): | | |
|
|
|
|
Mức giá có thể chấp nhận của sản phẩm theo bạn là : |
| |
1. Từ 500,000 VNĐ đến 699,000 VNĐ
|
2. Từ 700,000 VNĐ đến 899,000 VNĐ
|
3. Từ 900,000 VNĐ đến 999,000 VNĐ
|
4. Từ 1,000,000 VNĐ đến 1,100,000 VNĐ
|
5. Từ 1,200,000 VNĐ đến 1,300,000 VNĐ
|
6. Từ 1,400,000 VNĐ đến 1,500,000 VNĐ
|
7. Từ 1,600,000 VNĐ đến 1,700,000 VNĐ
|
8. Từ 1,800,000 VNĐ đến 1,900,000 VNĐ
|
9. Từ 2,000,000 VNĐ đến 2,100,000 VNĐ
|
10. Từ 2,200,000 VNĐ đến 2,300,000 VNĐ
|
11. Từ 2,400,000 VNĐ đến 2,500,000 VNĐ
|
12. Từ 2,600,000 VNĐ đến 2,700,000 VNĐ
|
13. Từ 2,800,000 VNĐ đến 2,900,000 VNĐ
|
14. Từ 3,000,000 VNĐ đến 3,500,000 VNĐ
|
15. Từ 3,600,000 VNĐ đến 4,000,000 VNĐ
|
16. Từ 4,100,000 VNĐ đến 4,500,000 VNĐ
|
17. Từ 5,000,000 VNĐ đến 5,500,000 VNĐ
|
|
|
|
|
|
Hiển thị hình ảnh của điện thoại bạn đang dùng ? |
| |
|
|
|
|
Đánh giá chương trình điều khiển điện thoại của bạn : |
| |
|
|
|
|
Đánh giá khả năng xử lý của máy : |
| |
|
|
|
|
Thời lượng sử dụng của máy bạn đang dùng (tính bình quân với mức sử dụng thông thường)? |
| |
|
|
|
|