|
|
|
PHẦN I: THÔNG TIN VỀ DOANH NGHIỆP |
| |
|
|
|
|
|
2. Loại hình doanh nghiệp: |
| |
|
|
|
|
| 3. Tỉnh / Thành phố mà doanh nghiệp có trụ sở chính: | | | | Email: | | | | Website: | | |
|
|
|
|
|
|
5. Lĩnh vực hoạt động chính (chọn 1 trong các lĩnh vực dưới đây) |
| |
|
|
6. Tình hình lao động của đơn vị
|
|
|
|
|
|
| 7. Tổng nguồn vốn của doanh nghiệp (tổng nguồn vốn tương đương tổng tài sản được xác định trong bảng cân đối kế toán của doanh nghiệp, ĐVT: triệu đồng) | | |
|
|
|
8. Tổng doanh thu của doanh nghiệp trong năm 2013 (đvt: triệu đồng/năm)
|
|
|
|
|
|
9. Thị trường (khách hàng) chính của đơn vị: |
| |
|
|
|
|
|
PHẦN II: TÌNH HÌNH NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN (R&D) |
| |
|
|
|
10. Doanh nghiệp có thực hiện các hoạt động nghiên cứu và phát triển (R&D) trong 3 năm gần đây không? |
| |
|
|
|
|
| (b) Nếu có, hàng năm kinh phí dành cho hoạt động nghiên và phát triển chiếm khoảng bao nhiêu % doanh thu của đơn vị (chính xác đến 1 chữ số thập phân). | | |
|
|
|
|
| 11. Cơ sở vật chất dành cho hoạt động R&D của doanh nghiệp: (a) Tỷ lệ giá trị máy móc thiết bị cho R&D trên tổng tài sản (năm 2014): ...................triệu đồng | | |
|
|
|
|
(b) Số lượng cơ sở vật chất có đáp ứng được nhu cầu thực hiện các hoạt động R&D hay không? |
| |
|
|
|
|
(c) Chất lượng cơ sở vật chất có đáp ứng được yêu cầu thực hiện các hoạt động R&D hay không? |
| |
|
|
|
12. Tổng kinh phí cho R&D và doanh số từ các hoạt động R&D của doanh nghiệp (đvt: triệu đồng):
|
|
|
|
|
13. Các hoạt động R&D của doanh nghiệp được tài trợ từ những nguồn nào?
|
|
|
|
|
14. Kết quả hoạt động R&D trong 3 năm qua của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
PHẦN III: TIẾP NHẬN CÔNG NGHỆ VÀ ĐỔI MỚI CÔNG NGHỆ |
| |
|
|
|
15. Doanh nghiệp có thực hiện các hoạt động tiếp nhận công nghệ (các hoạt động để có được và ứng dụng các sáng chế, giải pháp hữu ích, bí quyết kỷ thuật và các tài sản trí tuệ khác cùng các thiết bị đi kèm (nếu có) nhằm nâng cao kết quả hoạt động và lợi thế cạnh tranh dài hạn) trong 3 năm gần đây không? a. |
| |
|
|
|
|
| b) Nếu có, hàng năm kinh phí dành cho hoạt động tiếp nhận công nghệ trong ba năm gần đây chiếm khoảng bao nhiêu % doanh thu của đơn vị?.....% | | |
|
|
|
c) Nếu có xin cho biết nguồn tiếp nhận công nghệ
|
|
|
|
|
|
d) Nếu không, cho biết nguyên nhân: |
| |
|
|
|
|
16. Thực trạng dự án tiếp nhận công nghệ đổi mới trong 3 năm gần đây
|
|
|
|
|
17. Kết quả tiếp nhận công nghệ của doanh nghiệp trong 3 năm qua
|
|
|
|
|
18. Đánh giá năng lực tiếp nhận và khai thác công nghệ của doanh nghiệp hiện nay (khoanh tròn vào số thích hợp)? (1= rất yếu 2= yếu 3= bình thường 4= tốt 5= rất tốt)
|
|
|
|
|
19. Các hoạt động tiếp nhận công nghệ của doanh nghiệp được tài trợ từ những nguồn nào?
|
|
|
|
|
20. Kết quả tiếp nhận công nghệ đổi mới sản phẩm/dịch vụ
|
|
|
|
|
|
| 21. Doanh số từ các sản phẩm/dịch vụ mới chiếm bao nhiêu % tổng doanh số của đơn vị trong 3 năm gần đây: ……………. %. | | |
|
|
|
22. Các lợi ích chính mang lại cho người nghèo từ việc tiếp nhận công nghệ đổi mới trong 3 năm gần đây, nếu có trong lĩnh vực nào?
|
|
|
|
|
23. Sau khi tiếp nhận công nghệ mới:
|
|
|
|
|
24. Đánh giá tác động của việc đổi mới công nghệ đối với doanh nghiệp trong 3 năm qua (khoanh tròn vào số thích hợp)?
|
|
|
|
|
25. Những yếu tố nào là thuận lợi, khó khăn đối với hoạt động tiếp nhận công nghệ của doanh nghiêp trong 3 năm gần đây:
|
|
|
|
|
|
PHẦN III: CÁC NỘI DUNG KHÁC |
| |
|
|
|
26. Doanh nghiệp đã nhận được sự hỗ trợ nào của Nhà nước/Chính quyền địa phương cho hoạt động R&D hoặc tiếp nhận công nghệ trong 3 năm gần đây? |
| |
|
|
|
|
|
27. Mức độ sẵn sàng của doanh nghiệp tham gia các hoạt động thuộc dự án “Đổi mới sáng tạo hướng tới người thu nhập thấp” |
| |
|
|
|
|
| Xin hãy giải thích nguyên nhân cho sự lựa chọn trên | | |
|
|
|
|
| Họ và tên người phỏng vấn | | | | Người trả lời phỏng vấn | | |
|
|
|